Theo văn hóa phương Đông, từng năm mỗi người chúng ta sẽ được 1 sao trong hệ Cửu Diệu tinh quân chiếu mệnh. Hệ thống Cửu Diệu bao gồm 9 sao ứng như sau: 3 sao xấu: La Hầu, Kế Đô và đặc biệt là sao Thái Bạch 3 sao tốt: Thái Dương, Thái Âm và sao Mộc Đức 3 sao trung tính: Vân Hán (Vân Hớn), Thổ Tú và sao Thủy Diệu
1.La Hầu: Chủ mồm miệng,cửa quan (Khá xấu)
2.Thổ Tú: Chủ tiểu nhân,xuất hành không thuận,nhà cửa không vui,chăn nuôi thua lỗ. (Khá xấu)
3.Thủy Diệu: Chủ Tài,Lộc,Hỷ. Chỉ phòng việc đi sông nước và điều ăn tiếng nói. (Khá Xấu)
4.Thái Bạch: chủ tán tiền của,tiểu nhân(xấu)
5.Thái Dương: chủ tài lộc. (Tốt)
6.Vân Hán: Sao chủ sự chủ cựu.Phòng thương tật,quan tụng,giấy tờ. (Khá xấu)
7.Kế Đô: chủ hung dữ,ám muội,thị phi,buồn rầu. (xấu)
8.Thái Âm: Chủ sự toại nguyện về danh lợi ( Tốt)
9.Mộc Đức: Chủ sự an vui hòa hợp. (Tốt)
Sau đây là bảng sao hạn 2019 theo từng con giáp, nam riêng nữ riêng.
Mục lục:
1. Bảng xem sao hạn năm 2019 cho nam mệnh
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Tý
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Sửu
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Dần
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Mão
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Thìn
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Tỵ
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Ngọ
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Mùi
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Thân
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Dậu
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Tuất
Những sao hạn năm 2019 nam tuổi Hợi
2. Bảng xem sao hạn năm 2019 cho nữ mệnh
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Tý
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Sửu
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Dần
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Mão
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Thìn
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Tỵ
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Ngọ
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Mùi
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Thân
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Dậu
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Tuất
Những sao hạn năm 2019 nữ tuổi Hợi
Bảng xem sao hạn năm 2019 cho nam mệnh
Các bảng sao chiếu mệnh năm 2019 được phân theo con giáp. Xin mời kéo đến con giáp tương ứng để xem tuổi của mình.
Những sao hạn năm 2019 tuổi Tý nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2008 | Mậu Tý | Mộc Đức | Huỳnh Tuyển | Tốt |
1960 | Canh Tý | Vân Hớn | Thiên La | Khá xấu |
1972 | Nhâm Tý | Thủy Diệu | Thiên Tinh | Không Xấu |
1984 | Giáp Tý | Mộc Đức | Huỳnh Tuyển | Tốt |
1996 | Bính Tý | Vân Hớn | Thiên La | Khá xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Sửu nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2009 | Kỷ Sửu | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
1961 | Tân Sửu | Thái Dương | Thiên La | Tốt |
1973 | Quý Sửu | Thổ Tú | Ngũ Mộ | Không Xấu |
1985 | Ất Sửu | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
1997 | Đinh Sửu | Thái Dương | Toán Tận | Tốt |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Dần nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2010 | Canh Dần | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1962 | Nhâm Dần | Thái Bạch | Toán Tận | Xấu |
1974 | Giáp Dần | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
1986 | Bính Dần | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1998 | Mậu Dần | Thái Bạch | Thiên Tinh | Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Mão nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2011 | Tân Mão | Vân Hán | Địa Võng | không Xấu |
1963 | Quý Mão | Thủy Diệu | Thiên Tinh | Không Xấu |
1975 | Ất Mão | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền | Tốt |
1987 | Đinh Mão | Vân Hán | Thiên La | Không Xấu |
1999 | Kỷ Mão | Thủy Diệu | Ngũ Mộ | Không Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Thìn nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2012 | Nhâm Thìn | Thái Dương | Thiên La | Tốt |
1964 | Giáp Thìn | Thổ Tú | Ngũ Mộ | Không Xấu |
1976 | Bính Thìn | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
1988 | Mậu Thìn | Thái Dương | Toán Tận | Tốt |
2000 | Canh Thìn | Thổ Tú | Tam Kheo | Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Tỵ nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2013 | Quý Tỵ | Thái Bạch | Toán Tận | Xấu |
1965 | Ất Tỵ | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
1977 | Đinh Tỵ | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1989 | Kỷ Tỵ | Thái Bạch | Thiên Tinh | Xấu |
2001 | Tân Tỵ | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Ngọ nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
2014 | Giáp Ngọ | Thủy Diệu | Thiên Tinh | Không Xấu |
1966 | Bính Ngọ | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền | Tốt |
1978 | Mậu Ngọ | Vân Hớn | Thiên La | Khá Xấu |
1990 | Canh Ngọ | Thủy Diệu | Ngũ Mộ | Không Xấu |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền | Tốt |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Mùi nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
1955 | Ất Mùi | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1967 | Đinh Mùi | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
1979 | Kỷ Mùi | Thái Dương | Toán Tận | Tốt |
1991 | Tân Mùi | Thổ Tú | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
2003 | Quý Mùi | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Thân nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
1956 | Bính Thân | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
1968 | Mậu Thân | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1980 | Canh Thân | Thái Bạch | Thiên Tinh | Xấu |
1992 | Nhâm Thân | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
2004 | Giáp Thân | Kế Đô | Địa Võng | Không Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Dậu nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
1957 | Đinh Dậu | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền | Tốt |
1969 | Kỷ Dậu | Vân Hớn | Thiên La | Khá Xấu |
1981 | Tân Dậu | Thủy Diệu | Thiên Tinh | Khá Xấu |
1993 | Quý Dậu | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền | Tốt |
2005 | Ất Dậu | Vân Hớn | Thiên La | Khá Xấu |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Tuất nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
1958 | Mậu Tuất | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
1970 | Canh Tuất | Thái Dương | Toán Tận | Tốt |
1982 | Nhâm Tuất | Thổ Tú | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
1994 | Giáp Tuất | Thái Âm | Diêm Vương | Tốt |
2006 | Bính Tuất | Thái Dương | Toán Tận | Tốt |
Những sao hạn năm 2019 tuổi Hợi nam mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NAM | VẬN HẠN NAM | THUỘC SAO | |
1947 | Đinh Hợi | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
1959 | Kỷ Hợi | Kế Đô | Địa Võng | Xấu |
1971 | Tân Hợi | Thái Bạch | Toán Tận | Khá Xấu |
1983 | Quý Hợi | La Hầu | Tam Kheo | Xấu |
1995 | Ất Hợi | Kế Đô | Địa Võng | Khá Xấu |
Bảng xem sao hạn năm 2019 cho nữ mệnh
Các bảng sao chiếu mệnh năm 2019 nữ mệnh được phân theo 12 giáp. Xin mời kéo đến con giáp tương ứng để xem tuổi của mình.
xem sao hạn năm 2019 tuổi Tý nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2008 | Mậu Tý | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
1960 | Canh Tý | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
1972 | Nhâm Tý | Mộc Đức | Tam Kheo | Tốt |
1984 | Giáp Tý | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
1996 | Bính Tý | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
xem sao hạn năm 2019 tuổi Sửu nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2009 | Kỷ Sửu | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
1961 | Tân Sửu | Thổ Tú | Diêm Vương | Khá Xấu |
1973 | Quý Sửu | Vân Hớn | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
1985 | Ất Sửu | Thái Bạch | Thiên La | Tốt |
1997 | Đinh Sửu | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền | Khá Xấu |
xem sao hạn năm 2019 tuổi Dần nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2010 | Canh Dần | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1962 | Nhâm Dần | Thái Âm | Huỳnh Tuyền | Tốt |
1974 | Giáp Dần | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
1986 | Bính Dần | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1998 | Mậu Dần | Thái Âm | Tam Kheo | Tốt |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Mão nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2011 | Tân Mão | La Hầu | Địa Võng | Xấu |
1963 | Quý Mão | Mộc Đức | Tam Kheo | Tốt |
1975 | Ất Mão | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
1987 | Đinh Mão | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
1999 | Kỷ Mão | Mộc Đức | Ngũ Mộ | Tốt |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Thìn nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2012 | Nhâm Thìn | Thổ Tú | Diêm Vương | Khá Xấu |
1964 | Giáp Thìn | Vân Hán | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
1976 | Bính Thìn | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
1988 | Mậu Thìn | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền | Khá Xấu |
2000 | Canh Thìn | Vân Hán | Thiên Tinh | Khá Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Tỵ nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2013 | Quý Tỵ | Thái Âm | Huỳnh Tuyền | Tốt |
1965 | Ất Tỵ | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
1977 | Đinh Tỵ | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1989 | Kỷ Tỵ | Thái Âm | Tam Kheo | Tốt |
2001 | Tân Tỵ | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Ngọ nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2014 | Giáp Ngọ | Mộc Đức | Tam Kheo | Tốt |
1966 | Bính Ngọ | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
1978 | Mậu Ngọ | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
1990 | Canh Ngọ | Mộc Đức | Ngũ Mộ | Tốt |
2002 | Nhâm Ngọ | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Mùi nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
1955 | Ất Mùi | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1967 | Đinh Mùi | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
1979 | Kỷ Mùi | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền | Khá Xấu |
1991 | Tân Mùi | Vân Hán | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
2003 | Quý Mùi | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Thân nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
1956 | Bính Thân | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
1968 | Mậu Thân | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1980 | Canh Thân | Thái Âm | Tam Kheo | Tốt |
1992 | Nhâm Thân | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
2004 | Giáp Thân | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Dậu nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
1957 | Đinh Dậu | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
1969 | Kỷ Dậu | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
1981 | Tân Dậu | Mộc Đức | Tam Kheo | Tốt |
1993 | Quý Dậu | Thủy Diệu | Toán Tận | Không Xấu |
2005 | Ất Dậu | La Hầu | Diêm Vương | Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Tuất nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
1958 | Mậu Tuất | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
1970 | Canh Tuất | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền | Khá Xấu |
1982 | Nhâm Tuất | Vân Hán | Ngũ Mộ | Khá Xấu |
1994 | Giáp Tuất | Thái Bạch | Thiên La | Xấu |
2006 | Bính Tuất | Thổ Tú | Huỳnh Tuyền | Khá Xấu |
Xem sao hạn năm 2019 tuổi Hợi nữ mệnh
NĂM SINH | SAO HẠN NỮ | VẬN HẠN NỮ | THUỘC SAO | |
2007 | Đinh Hợi | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
1959 | Kỷ Hợi | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
1971 | Tân Hợi | Thái Âm | Huỳnh Tuyển | Tốt |
1983 | Quý Hợi | Kế Đô | Thiên Tinh | Xấu |
1995 | Ất Hợi | Thái Dương | Địa Võng | Tốt |
Trên đây là bảng xem sao hạn năm 2019 theo năm sinh, những sao hạn năm 2019 ứng theo từng tuổi. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm theo dõi.
Hỗ trợ
Công ty Cổ phần Sách điện tử Waka - Tầng 6, tháp văn phòng quốc tế Hòa Bình, số 106, đường
Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
ĐKKD số 0108796796 do SKHĐT TP Hà Nội cấp ngày 24/06/2019
Giấy xác nhận Đăng ký hoạt
động phát hành xuất bản phẩm điện tử số 8132/XN-CXBIPH do Cục Xuất bản, In và Phát hành cấp
ngày 31/12/2019
Giấy chứng nhận Đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng Viễn thông di động số
19/GCN-DĐ do Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử ký ngày 11/03/2020
Số VPGD: 024.73086566 | Số CSKH: 1900545482 nhánh 5 | Hotline: 0877736289